Có 2 kết quả:

奸污 jiān wū ㄐㄧㄢ ㄨ姦污 jiān wū ㄐㄧㄢ ㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rape
(2) to violate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rape
(2) to violate

Bình luận 0